THROAT LÀ GÌ
throat tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng throat trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Throat là gì
Thông tin thuật ngữ throat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ throat Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmthroat tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ throat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ throat tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới throatTóm lại nội dung ý nghĩa của throat trong tiếng Anhthroat có nghĩa là: throat /θrout/* danh từ- họng, cuống họng=to grip someone by the throat+ bóp cổ ai- lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)!to jump down somebody"s throat- (xem) jump!to feel (have) a lump in the throat- (xem) lump!to ram something down someone"s throat- bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì!words stick in one"s throat- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra đượcĐây là cách dùng throat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ throat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập kanamara.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhthroat /θrout/* danh từ- họng tiếng Anh là gì? cuống họng=to grip someone by the throat+ bóp cổ ai- lỗ hẹp tiếng Anh là gì? cổ (chai) tiếng Anh là gì? cửa (lò cao)- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)!to jump down somebody"s throat- (xem) jump!to feel (have) a lump in the throat- (xem) lump!to ram something down someone"s throat- bắt ai phải thừa nhận cái gì tiếng Anh là gì? bắt ai phải nghe cái gì!words stick in one"s throat- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được |