MATERIALIZE LÀ GÌ
materialize tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng materialize trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Materialize là gì
Thông tin thuật ngữ materialize tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ materialize Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmmaterialize tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ materialize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ materialize tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới materializeTóm lại nội dung ý nghĩa của materialize trong tiếng Anhmaterialize có nghĩa là: materialize /mə"tiəriəlaiz/ (materialise) /mə"tiəriəlaiz/* động từ- vật chất hoá- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được- hiện ra (hồn ma...)- duy vật hoáĐây là cách dùng materialize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ materialize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập kanamara.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhmaterialize /mə"tiəriəlaiz/ (materialise) /mə"tiəriəlaiz/* động từ- vật chất hoá- cụ thể hoá tiếng Anh là gì? thành sự thật tiếng Anh là gì? thực hiện=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được- hiện ra (hồn ma...)- duy vật hoá |